Có 2 kết quả:
离乡背井 lí xiāng bèi jǐng ㄌㄧˊ ㄒㄧㄤ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˇ • 離鄉背井 lí xiāng bèi jǐng ㄌㄧˊ ㄒㄧㄤ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˇ
lí xiāng bèi jǐng ㄌㄧˊ ㄒㄧㄤ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to leave one's homeplace (to find work, flee disaster etc)
Bình luận 0
lí xiāng bèi jǐng ㄌㄧˊ ㄒㄧㄤ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to leave one's homeplace (to find work, flee disaster etc)
Bình luận 0